Có 1 kết quả:

抱歉 bào qiàn ㄅㄠˋ ㄑㄧㄢˋ

1/1

bào qiàn ㄅㄠˋ ㄑㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cảm thấy có lỗi, hối hận, ân hận

Từ điển Trung-Anh

(1) to be sorry
(2) to feel apologetic
(3) sorry!

Bình luận 0